Có 5 kết quả:

欄杆 lan can欗杆 lan can闌干 lan can闌幹 lan can阑干 lan can

1/5

lan can

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng rào đóng bằng những thanh gỗ ngang để làm tay vịn cho khỏi ngã ra phía ngoài.

lan can

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn

lan can

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn

lan can

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn

lan can

giản thể

Từ điển phổ thông

lan can, rào chắn, thành chắn