Có 5 kết quả:
欄杆 lan can • 欗杆 lan can • 闌干 lan can • 闌幹 lan can • 阑干 lan can
Từ điển phổ thông
lan can, rào chắn, thành chắn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào đóng bằng những thanh gỗ ngang để làm tay vịn cho khỏi ngã ra phía ngoài.
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng